Có 2 kết quả:

沒底 méi dǐ ㄇㄟˊ ㄉㄧˇ没底 méi dǐ ㄇㄟˊ ㄉㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unsure
(2) uncertain
(3) unending

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unsure
(2) uncertain
(3) unending

Bình luận 0