Có 2 kết quả:
沒底 méi dǐ ㄇㄟˊ ㄉㄧˇ • 没底 méi dǐ ㄇㄟˊ ㄉㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unsure
(2) uncertain
(3) unending
(2) uncertain
(3) unending
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unsure
(2) uncertain
(3) unending
(2) uncertain
(3) unending
Bình luận 0